Báo giá rèm sáo gỗ
Bảng giá rèm sáo gỗ mới nhất
STT |
Sản phẩm |
Size |
Mã hàng |
ĐVT |
Đơn giá(VND) |
≥ 30m2 |
1 |
Rèm gỗ bagic |
35mm |
WB-301,302,303,304,305 |
m2 |
740,000 |
730,000 |
2 |
Rèm gỗ bagic |
50mm |
WB-501,502,503,504,505 |
m2 |
860,000 |
850,000 |
3 |
Rèm nhựa |
50mm |
WB-507,508,509 |
m2 |
760,000 |
750,000 |
4 |
Rèm tre |
50mm |
WB-510,511,512 |
m2 |
860,000 |
850,000 |
5 |
Rèm gỗ thông tuyết |
50mm |
WB-601,602,603,604,605 |
m2 |
960,000 |
930,000 |
6 |
Rèm gỗ Tùng trắng |
50mm |
WB-801,802,803,804,805 |
m2 |
1,350,000 |
1,320,000 |
7 |
Rèm gỗ Dương cầm |
50mm |
WB-901,902,903,904,905 |
m2 |
1,560,000 |
1,530,000 |
8 |
Rèm gỗ lá dọc |
50mm |
WB-1001,1002,1003 |
m2 |
2,250,000 |
2,230,000 |